TiW 634Nd

TiW 634Nd

Bước vào thế giới Morel – nghe tái tạo âm nhạc chính xác và cảm nhận âm thanh của một nhạc cụ và giọng nói sống động

Thông tin sản phẩm

Nội Dung
Khung nhôm đúc Uniflow™.
Hệ thống nam châm Hybrid™ Neodymium/Ferrite.
cuộn dây titan.
Cuộn dây âm thanh nhôm Hexatech ™ lớn 3'.
Xử lý công suất cao.
Xmax cao, Qts thấp, Fs thấp, QMS cao.
ParametersShortValue
Overall DimensionsDxH160mm (6.3") x 69mm (2.71")
Nominal Power Handling (DIN)P150W
Transient Power 10ms1000W
Overall Dimensions88dB
Frequency ResponseSee graph
Cone/Dome MaterialInjected Damped Polymer Composite
Net WeightKg1.2 Kg
ParametersShortValue
Nominal ImpedanceZ
DC ResistanceRe3.7Ω
Voice Coil Inductance @ 1KHzLBM0.41 mH
ParametersShortValue
Voice Coil DiameterDIA75mm (3")
Voice Coil Height16 mm (0.62")
HE Magnetic Gap HeightHE5 mm (0.20")
Max. Linear ExcursionX± 5.5mm
Voice Coil FormerTitanium
Voice Coil WireHexatech™ Aluminum
Number Of Layers2
Magnet System TypeHybrid™ Neodymium/Ferrite
B Flux DensityB0.81 T
BL ProductBXL6.52 T.m
ParametersShortSmall Signal1V
Suspension ComplianceCms0.81 mm/N1.29 mm/N
Mechanical Q FactorQms5.333.4
Electrical Q FactorQes0.390.31
Total Q FactorQts0.360.29
Mechanical ResistanceRms0.925 Ωm1.052 Ωm
Moving MassMms17.8 gr17.8 gr
Eq. Cas Air Load (liters)VAS16.5 Lt25.50 Lt
Resonance FrequencyFs40 Hz34 Hz
Effective Piston AreaSD119 cm ²119 cm ²

Thông Tin & Tài Liệu

  • TiW634Nd.pdf