TSCT1044

TSCT1044

Bước vào thế giới Morel – nghe tái tạo âm nhạc chính xác và cảm nhận âm thanh của một nhạc cụ và giọng nói sống động

Thông tin sản phẩm

Nội Dung
Cuộn dây âm thanh Underhung.
Cuộn dây âm thanh bằng nhôm Hexatech™ lớn 1⅛'.
Nam châm bánh kếp phẳng Neodymium.
Xử lý công suất cao.
104 mm IDR™ (Hốc tán sắc cải tiến).
Cuộn dây bằng giọng nói Titanium trước đây.
Cụm vòm/cuộn dây Acuflex™ có thể thay thế.
Buồng sau đúc nhôm.
Vòng rút ngắn đồng (vào & ra).
Overall DimensionsDxH04mm x 32.3mm(4" x 1.27")
Nominal Power Handling (DIN)P200 Watt
Transient Power 10ms
Sensitivity 2.83V/1M95 dB SPL
Frequency ResponseSee graph
Cone/Dome MaterialAcuflex™ coated silk dome
Net WeightKg0.5
Nominal Impedance
DC Resistance4.19Ω
Voice Coil Inductance @ 1KHz0.047mH
Voice Coil DiameterDIA28mm
Voice Coil Height2mm
HE Magnetic Gap HeightHE4mm
Max. Linear ExcursionX± 1mm
Voice Coil FormerTitanium
Voice Coil WireHexatech™ 100% Aluminum
Number Of Layers2
Magnet System TypeNeodymium Vented
Mechanical Q Factor2.442.41
Electrical Q Factor0.550.53
Total Q Factor0.440.43
Mechanical Resistance3.37 ΩM
Resonance Frequency591 Hz573 Hz
Effective Piston Area SD6.00 cm²

Thông Tin & Tài Liệu

  • TSCT1044 2.pdf